Có 2 kết quả:
电教 diàn jiào ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄠˋ • 電教 diàn jiào ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
multimedia education (abbr. for 電化教育|电化教育)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
multimedia education (abbr. for 電化教育|电化教育)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0